Có 2 kết quả:
提出抗辩 tí chū kàng biàn ㄊㄧˊ ㄔㄨ ㄎㄤˋ ㄅㄧㄢˋ • 提出抗辯 tí chū kàng biàn ㄊㄧˊ ㄔㄨ ㄎㄤˋ ㄅㄧㄢˋ
tí chū kàng biàn ㄊㄧˊ ㄔㄨ ㄎㄤˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plead (not guilty)
(2) to enter a plea
(2) to enter a plea
Bình luận 0
tí chū kàng biàn ㄊㄧˊ ㄔㄨ ㄎㄤˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plead (not guilty)
(2) to enter a plea
(2) to enter a plea
Bình luận 0